2 Thông dụng2.1 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Cơ - Điện tử3.2 Xây dựng3.3 Điện lạnh3.4 Kỹ thuật chung4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
"neikid/
Thông dụng
Tính từ
Trần, trần truồng, khoả thân, loã lồ
naked swordgươm è cổ (không tồn tại bao)stark
nakednai lưng nlỗi nhộng
naked eyesmắt hay (không sử dụng kính hiển vi) Trụi, trơ trụi, trống rỗng ko (bức tường, cây xanh, cánh dồng)
naked treescây trụi láa
naked roomcăn phòng trống rỗng không Không che bít, ko giấu giếm, phô bày ra, hiển nhiên, rõ ràngthe
naked truthsự thật rõ ràng, cụ thể Không thêm bớt
naked quotationslời trích dẫn ko thêm sút Không căn uống cứ
naked faithtín nhiệm không căn uống cứ
Chuyên ổn ngành
Cơ - Điện tử
Trần, trơ trụi
Xây dựng
ko phương pháp ly
Điện lạnh
không trang bị
Kỹ thuật thông thường
không bọc
naked wiredây ko bọc bí quyết điện để trần
naked flooringsàn để trần
naked walltường (nhằm trần)
naked walltường (để) è trần
naked burnerđèn trần
naked cablecáp trần
naked firengọn gàng lửa trần
naked flooringsàn nhằm trần
naked karstcactơ trần
naked light lampđèn ngọn lửa trần
naked walltường (để trần)
naked walltường (để) trần
naked wiredây trầnnaked-eyeđôi mắt trần
Các từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectiveau naturel , bald , bare , bared , bare-skinned , barren , defenseless , denuded , disrobed , divested , exposed , helpless , in birthday suit , in dishabille , in the altogether , in the buff , in the raw , leafless , natural , nude , open , peeled , raw , stark-naked , stripped , threadbare , unclad , unclothed , unconcealed , uncovered , undraped , undressed , unprotected , unveiled , vulnerable , without a stitch , artless , blatant , disclosed , discovered , dry , matter-of-fact , obvious , overt , palpable , patent , plain , pure , revealed , sheer , simple , stark , unadorned , undisguised , unexaggerated , unmistakable , unqualified , unvarnished , denudate , dishabille , exact , literal , manifest , unattired , uncolored
Từ trái nghĩa
adjectiveclothed , hidden , private , secret
Cơ - năng lượng điện tử, Kỹ thuật thông thường, Thông dụng, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa giờ đồng hồ anh, Xây dựng, điện giá,